Các thành ngữ thông dụng trong kỳ thi GMAT
Thành ngữ chắc chắn khiến nhiều bạn thí sinh ôn thi GMAT phải đau đầu. Đây là những cụm từ có nghĩa khác với những gì bạn có thể đọc được qua mặt chữ. Trong bài viết ngày hôm nay, các bạn sẽ được điểm qua một số thành ngữ thông dụng trong kỳ thi GMAT.
Sử dụng thành ngữ sẽ nâng cao điểm số GMAT của bạn.
Thành ngữ là gì?
Thành ngữ là một từ hoặc cụm từ có nghĩa khác với nghĩa đen của nó. Nếu ai đó dùng cụm “crying wolf”, bạn mặc dù biết nghĩa của cả hai từ “wolf” (sói) và “crying” (khóc), nhưng khi dùng cùng nhau, cụm từ này mang một nghĩa hoàn toàn mới. “Crying wolf” lúc này có nghĩa yêu cầu giúp đỡ nhưng trên thực tế bạn thân không thật sự cần đến. Ta có thể thấy rằng, nghĩa bóng của thành ngữ không liên quan gì đến nghĩa đen của một trong hai từ tạo nên cụm đó.
Thành ngữ có thể gây nhầm lẫn, ngay cả đối với những người bản xứ nói tiếng Anh. Vì vậy, là những người học tiếng, ta lại càng gặp nhiều khó khăn hơn nữa vì ta không có nhiều cơ hội tiếp xúc với các câu này trước đây. Biết các thành ngữ thông dụng có thể giúp bạn hiểu tiếng Anh tốt hơn, hơn thế nữa có thể giúp ích cho bạn rất nhiều trong kỳ thi GMAT.
Tầm quan trọng của thành ngữ trong kỳ thi GMAT
Thành ngữ không phải là một trong những kỹ năng chính được kiểm tra trong kỳ thi GMAT. Trên thực tế, bạn có thể vượt qua toàn bộ bài thi GMAT mà không gặp phải bất kỳ một thành ngữ nào. Tuy nhiên, thành ngữ vẫn rất quan trọng nếu bạn muốn điểm thi GMAT của mình được cải thiện.
Nếu bạn gặp một thành ngữ bạn không biết trong bài thi GMAT, bạn khó có thể hiểu câu hoặc đoạn văn trên đang muốn đề cập đến gì. Điều này có thể khiến bạn mất điểm oan.
Thành ngữ rất hữu dụng nếu được sử dụng hợp lý.
Vì vậy, bạn nên dành một chút thời gian học GMAT của mình để hiểu cách sử dụng các thành ngữ trong kỳ thi GMAT, cũng như là học các thành ngữ phổ biến. Cuối cùng, nếu bạn biết rõ các thành ngữ GMAT, bạn cũng có thể sử dụng một hoặc hai câu vào phần thi GMAT Verbal hoặc GMAT Analytical Writing Assessment của mình để tạo dấu ấn riêng. Thỉnh thoảng, việc sử dụng hợp lý các thành ngữ cũng khiến giọng văn của bạn giống người bản ngữ hơn, từ đó giúp bạn đạt được điểm cao hơn.
Các thành ngữ thông dụng trong kỳ thi GMAT
A short fuse
Nghĩa: Nóng tính.
Ví dụ: Don’t get the coach mad; he has a very short fuse.
Beat around the bush
Nghĩa: Lảng tránh vấn đề, nói một cách vòng vo.
Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me why you’re here!
Be on your toes
Nghĩa: Sẵn sàng, chuẩn bị.
Ví dụ: A fire can happen at any moment, so firemen always need to be on their toes.
Breeze though something
Nghĩa: Làm việc trơn tru, dễ dàng.
Ví dụ: Don’t worry about the math homework; I’m sure you’ll breeze through it.
Butterflies in your stomach
Nghĩa: Cảm thấy bồn chồn, lo lắng.
Ví dụ: Tom always got butterflies in his stomach before giving a speech.
Costs an arm and a leg
Nghĩa: đắt đỏ.
Ví dụ: The new purse of hers costs an arms and a leg.
Minh họa về các thành ngữ thông dụng trong kỳ thi GMAT.
Couch potato
Nghĩa: kẻ lười biếng.
Ví dụ: You need to stop being such a couch potato and start joining me at the gym.
Cut corners
Nghĩa: cắt giảm chi phí hoặc thời gian một cách không chính đáng.
Ví dụ: The architect cut corners on the bridge’s construction, which is why it eventually collapsed.
Cut someone some slack
Nghĩa: châm chước.
Ví dụ: I heard Rachel’s dad is sick, so we should cut her some slack on this group project.
Feeling blue
Nghĩa: buồn rầu.
Ví dụ: Erika’s been feeling blue every since her boyfriend broke up with her.
Finding a needle in a haystack
Nghĩa: mò kim đáy bể.
Ví dụ: These days, finding a job that doesn’t require experience is like trying to find a needle in a haystack.
Get some shut eye
Nghĩa: đi ngủ.
Ví dụ: I have a big exam tomorrow, so I need to get some shut eye.
Minh họa về các thành ngữ thông dụng trong kỳ thi GMAT.
Trên đây là 12 thành ngữ thông dụng thường gặp trong kỳ thi GMAT. Bên cạnh đó, trên trang chủ của Phuong Nam Education cũng có những bài viết bổ ích khác về kỳ thi này. Liên hệ ngay tại số Hotline 1900 7060 để nhận được tư vấn nhanh nhất nhé.
Tags: GMAT, thành ngữ thi GMAT, GMAT Analytical Writing Assessment, GMAT Verbal, luyện thi GMAT, tự học GMAT tại nhà, tài liệu học thi GMAT, từ vựng GMAT.